Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phi thuyền có người lái
[phi thuyền có người lái]
|
manned spaceship/spacecraft
The fifteenth of October 2003 marked 'a great leap forward' when China launched its first manned spacecraft into the earth's orbit and became the third country in the world to send a person into orbit.